Có 2 kết quả:

秋播 qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ秋波 qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ

1/2

qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sowing in autumn (for a crop in spring)

Bình luận 0