Có 2 kết quả:
秋播 qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ • 秋波 qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sowing in autumn (for a crop in spring)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn ripples
(2) (fig.) luminous eyes of a woman
(3) amorous glance
(2) (fig.) luminous eyes of a woman
(3) amorous glance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0